Có 1 kết quả:

周速 zhōu sù ㄓㄡ ㄙㄨˋ

1/1

zhōu sù ㄓㄡ ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cycle time
(2) cycle speed

Bình luận 0